VN520


              

倔起

Phiên âm : jué qǐ.

Hán Việt : quật khởi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nổi dậy, trổi hơn cả.
♦Cũng viết là quật khởi 崛起.