Phiên âm : jué qǐ.
Hán Việt : quật khởi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Nổi dậy, trổi hơn cả.♦Cũng viết là quật khởi 崛起.