Phiên âm : dǎo méi.
Hán Việt : đảo môi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Vận khí không tốt, gặp sự không thuận lợi. § Cũng như: đảo môi 倒煤, đảo mi 倒楣.