Phiên âm : dǎo bì.
Hán Việt : đảo bế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Phá sản, đóng cửa tiệm. ☆Tương tự: đảo trướng 倒帳.