VN520


              

倒裝

Phiên âm : dǎo zhuāng.

Hán Việt : đảo trang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đặt câu văn ngược với cách nói thông thường, vì một nhu cầu văn pháp nào đó. Thí dụ: trong bài Sơn cư thu minh 山居秋暝 của ◇Vương Duy 王維: Trúc huyên quy hoán nữ, Liên động há ngư chu 竹喧歸浣女, 蓮動下漁舟 là đảo trang của Trúc huyên hoán nữ quy, Liên động ngư chu há 竹喧浣女歸, 蓮動漁舟下.


Xem tất cả...