VN520


              

倒戈

Phiên âm : dǎo gē.

Hán Việt : đảo qua.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 背叛, 反叛, .

Trái nghĩa : , .

♦Trở giáo, làm phản. ☆Tương tự: bội bạn 背叛, phản bạn 反叛, đầu hàng 投降. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Chúng tặc kiến Trình Viễn Chí bị trảm, giai đảo qua nhi tẩu 眾賊見程遠志被斬, 皆倒戈而走 (Đệ nhất hồi 第一回) Quân giặc thấy Trình Viễn Chí bị chém, đều vác ngược giáo ù té chạy.


Xem tất cả...