VN520


              

倒帳

Phiên âm : dǎo zhàng.

Hán Việt : đảo trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Thiếu nợ không trả. ◎Như: đảo trướng quyển đào 倒帳捲逃.
♦Tiền nợ không đòi lại được. ◇Nhị thập niên mục đổ chi quái hiện trạng 二十年目睹之怪現狀: Huống thả cáo đích hựu thị nhị thập đa vạn đích đảo trướng, bất tiêu thuyết nguyên cáo thị cá phú ông 況且告的又是二十多萬的倒帳, 不消說原告是個富翁 (Đệ thất hồi).
♦§ Cũng viết là đảo trướng 倒賬.


Xem tất cả...