VN520


              

個體

Phiên âm : gè tǐ.

Hán Việt : cá thể.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cái riêng, vật riêng, một người riêng biệt. ☆Tương tự: cá biệt 個別. ★Tương phản: tập thể 集體, tổng thể 總體. ◎Như: mỗi cá nhân tại xã hội trung đô thị độc lập đích cá thể 每個人在社會中都是獨立的個體 mỗi cá nhân trong xã hội đều là một người riêng biệt độc lập.


Xem tất cả...