VN520


              

個別

Phiên âm : gè bié.

Hán Việt : cá biệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Riêng từ cái, từng người. ☆Tương tự: cá thể 個體. ★Tương phản: phổ biến 普遍, đa số 多數, tập thể 集體, nhất bàn 一般. ◎Như: cá biệt đàm thoại 個別談話.
♦Số rất ít, hiếm hoi.


Xem tất cả...