VN520


              

個人衛生

Phiên âm : gè rén wèi shēng.

Hán Việt : cá nhân vệ sinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tập quán biết tôn trọng phép vệ sinh cho mỗi người. ◎Như: phanh nhẫm thì yếu chú ý cá nhân vệ sinh 烹飪時要注意個人衛生.


Xem tất cả...