Phiên âm : gè rén wèi shēng.
Hán Việt : cá nhân vệ sinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Tập quán biết tôn trọng phép vệ sinh cho mỗi người. ◎Như: phanh nhẫm thì yếu chú ý cá nhân vệ sinh 烹飪時要注意個人衛生.