VN520


              

俳優

Phiên âm : pái yōu .

Hán Việt : bài ưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tuồng hoạt kê, tạp hí.
♦Người diễn tuồng hoạt kê ngày xưa. ◇Sử Kí 史記: Kim thạch ti trúc chi thanh bất tuyệt ư nhĩ, duy trướng chi tư bài ưu chu nho chi tiếu bất phạp ư tiền 金石絲竹之聲不絕於耳, 帷帳之私俳優侏儒之笑不乏於前 (Chủ Phụ Yển truyện 主父偃傳) Tiếng chuông khánh đàn sáo không ngừng bên tai, trước màn trướng ở chốn riêng tư đầy những tiếng cười của những con hát tuồng, thằng hề.