VN520


              

修補

Phiên âm : xiū bǔ .

Hán Việt : tu bổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 補綴, 修理, .

Trái nghĩa : , .

♦Sửa sang, bổ sung. ☆Tương tự: bổ chuế 補綴, tu lí 修理.


Xem tất cả...