Phiên âm : xiū bǔ .
Hán Việt : tu bổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 補綴, 修理, .
Trái nghĩa : , .
♦Sửa sang, bổ sung. ☆Tương tự: bổ chuế 補綴, tu lí 修理.