VN520


              

修業

Phiên âm : xiū yè .

Hán Việt : tu nghiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 求學, .

Trái nghĩa : , .

♦Xây dựng công nghiệp.
♦Học tập, nghiên cứu về ngành nghề.
♦Ngày nay gọi học sinh ở trường là tu nghiệp. ◎Như: tu nghiệp chứng thư 修業證書.


Xem tất cả...