VN520


              

修多羅

Phiên âm : xiū duō luó.

Hán Việt : tu đa la.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Tu-đa-la 修多羅 dịch âm tiếng Phạn "sūtra", nghĩa là kinh 經. Đem những lời Phật đã nói chép lại thành sách, gọi là kinh. Nói đủ phải nói là khế kinh, nghĩa là kinh Phật nói đúng lí đúng cơ, không sai một chút nào vậy. § Có bản dịch là tu-đố-lộ. Còn viết là Tu-tha-la 修他羅.


Xem tất cả...