VN520


              

信水

Phiên âm : xìn shuǐ.

Hán Việt : tín thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Sông Hoàng Hà 黃河 tùy theo mùa dâng cao xuống thấp, như sau ngày lập xuân nước dâng cao một tấc, thì mùa hè mùa thu lên tới một thước, cứ mãi như thế không sai lệch, nên gọi là tín thủy 信水.
♦Kinh nguyệt của đàn bà. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Bất đồ tín thủy phục lai, toại chí phá giới nhi tái 不圖信水復來, 遂至破戒而再 (Hiệp nữ 俠女) Không ngờ lại có kinh nên phải phá giới mà ăn nằm lần thứ hai.


Xem tất cả...