Phiên âm : xìn fú.
Hán Việt : tín phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 佩服, .
Trái nghĩa : 不服, .
♦Tín nhiệm và bội phục. ☆Tương tự: bội phục 佩服, chiết phục 折服. ★Tương phản: bất phục 不服.