VN520


              

信徒

Phiên âm : xìn tú.

Hán Việt : tín đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Người tin thờ một tôn giáo. Cũng phiếm chỉ người tin theo một chủ nghĩa, một học phái hoặc một vĩ nhân nào đó. ◎Như: tha thị Khổng Tử đích tín đồ 他是孔子的信徒.


Xem tất cả...