Phiên âm : bǎo xiǎnguì.
Hán Việt : bảo hiểm cử.
Thuần Việt : két sắt; két an toàn; tủ bảo hiểm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
két sắt; két an toàn; tủ bảo hiểm. 用中間夾有石棉的兩層鐵板做成的并裝有特制的鎖的柜子, 可以防盜、防火.