VN520


              

保险费借款

Phiên âm : bǎo xiǎn fèi jiè kuǎn.

Hán Việt : bảo hiểm phí tá khoản.

Thuần Việt : Khoản vay bảo hiểm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Khoản vay bảo hiểm


Xem tất cả...