VN520


              

保重

Phiên âm : bǎo zhòng.

Hán Việt : bảo trọng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Mong người khác giữ gìn thân thể, coi trọng sức khoẻ. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Bảo Ngọc đạo: Thư thư tuy như thử thuyết, thư thư hoàn yếu bảo trọng thân thể, thiểu thao ta tâm tài thị 寶玉道: 姐姐雖如此說, 姐姐還要保重身體, 少操些心纔是 (Đệ lục thập tứ hồi).


Xem tất cả...