VN520


              

保護人

Phiên âm : bǎo hù rén .

Hán Việt : bảo hộ nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Người có tư cách pháp lí để thay mặt chịu trách nhiệm cho một người chưa đến tuổi trưởng thành. § Còn gọi là giám hộ nhân 監護人.


Xem tất cả...