Phiên âm : bǎo hù rén .
Hán Việt : bảo hộ nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Người có tư cách pháp lí để thay mặt chịu trách nhiệm cho một người chưa đến tuổi trưởng thành. § Còn gọi là giám hộ nhân 監護人.