VN520


              

保護

Phiên âm : bǎo hù .

Hán Việt : bảo hộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 保衛, 庇護, 捍衛, 護衛, 回護, .

Trái nghĩa : 侵害, 摧殘, 蹂躪, 迫害, 傷害, 摧毀, 蹧蹋, .

♦Che chở giữ gìn. ☆Tương tự: bảo vệ 保衛, tí hộ 庇護, đản hộ 袒護, hãn vệ 捍衛, hộ vệ 護衛, hồi hộ 回護.


Xem tất cả...