Phiên âm : bǎo hù .
Hán Việt : bảo hộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 保衛, 庇護, 捍衛, 護衛, 回護, .
Trái nghĩa : 侵害, 摧殘, 蹂躪, 迫害, 傷害, 摧毀, 蹧蹋, .
♦Che chở giữ gìn. ☆Tương tự: bảo vệ 保衛, tí hộ 庇護, đản hộ 袒護, hãn vệ 捍衛, hộ vệ 護衛, hồi hộ 回護.