Phiên âm : bǎo zhèng .
Hán Việt : bảo chứng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 保險, 保障, 負責, 擔保, .
Trái nghĩa : , .
♦Sự vật dùng làm bảo đảm.♦Làm chứng bảo lãnh cho người khác (về hành vi, tài sản hoặc tín dụng).♦☆Tương tự: bảo hiểm 保險, bảo chướng 保障, phụ trách 負責, đảm bảo 擔保.