VN520


              

保證

Phiên âm : bǎo zhèng .

Hán Việt : bảo chứng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 保險, 保障, 負責, 擔保, .

Trái nghĩa : , .

♦Sự vật dùng làm bảo đảm.
♦Làm chứng bảo lãnh cho người khác (về hành vi, tài sản hoặc tín dụng).
♦☆Tương tự: bảo hiểm 保險, bảo chướng 保障, phụ trách 負責, đảm bảo 擔保.


Xem tất cả...