Phiên âm : bǎo jǔ .
Hán Việt : bảo cử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 舉薦, .
Trái nghĩa : , .
♦Tiến cử, đề bạt nhậm dụng. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Kim tuế tại kinh, nhân thư pháp đoan giai, bảo cử trung thư chức hàm đích 今歲在京, 因書法端楷, 保舉中書職銜的 (Đệ ngũ thập hồi).