Phiên âm : bǎo liú.
Hán Việt : bảo lưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 保藏, 保存, .
Trái nghĩa : 廢止, 廢除, 放棄, 取消, .
♦Bảo tồn, gìn giữ. ★Tương phản: phóng khí 放棄, phế trừ 廢除, thủ tiêu 取消.♦Tạm thời gác lại chưa giải quyết.♦Bắt giữ, câu lưu.