VN520


              

保留

Phiên âm : bǎo liú.

Hán Việt : bảo lưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 保藏, 保存, .

Trái nghĩa : 廢止, 廢除, 放棄, 取消, .

♦Bảo tồn, gìn giữ. ★Tương phản: phóng khí 放棄, phế trừ 廢除, thủ tiêu 取消.
♦Tạm thời gác lại chưa giải quyết.
♦Bắt giữ, câu lưu.


Xem tất cả...