Phiên âm : bǎo wēn píng .
Hán Việt : bảo ôn bình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Bình thủy. § Cũng gọi là: noãn thủy bình 暖水瓶, nhiệt thủy bình 熱水瓶.