VN520


              

俐落

Phiên âm : lì luò.

Hán Việt : lị lạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Sảng khoái, linh hoạt, nhanh nhẹn (ngôn ngữ, động tác). ◎Như: tha giá cá nhân thân thủ tương đương lị lạc 他這個人身手相當俐落.
♦Ngay ngắn, gọn ghẽ. ◎Như: phòng gian thu thập đắc can tịnh lị lạc 房間收拾得乾凈俐落.
♦Xong, hết. ◎Như: nâm đích bệnh hảo lị lạc liễu ba? 您的病好俐落了吧?