Phiên âm : biàn fú.
Hán Việt : tiện phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 燕服, .
Trái nghĩa : 禮服, 制服, .
♦Quần áo mặc thường ngày. § Khác với lễ phục 禮服, chế phục 制服. ☆Tương tự: tiện trang 便裝, tiện y 便衣.