Phiên âm : biàn huán.
Hán Việt : tiện huyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Khéo đẹp, khinh xảo. ◇Tư Mã Tương Như 司馬相如: Tịnh trang khắc sức, tiện huyên xước ước 靚妝刻飾, 便嬛綽約 (Thượng lâm phú 上林賦) Trang điểm lộng lẫy, xinh đẹp thướt tha.