Phiên âm : pián nìng.
Hán Việt : tiện nịnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
巧言善辯, 阿諛逢迎。《論語.季氏》:「孔子曰:『益者三友, 損者三友。友直、友諒、友多聞, 益矣;友便辟、友善柔、友便佞, 損矣。』」唐.陳鴻《長恨傳》:「蓋才智明慧, 善巧便佞, 先意希旨, 有不可形容者。」