Phiên âm : zhāi wai.
Hán Việt : trắc oai.
Thuần Việt : nghiêng; lệch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghiêng; lệch倾斜车在山坡上侧歪着开.chē zài shānpō shàng zhāi wai zhe kāi.帽子侧歪在一边儿.nón lệch một bên.