VN520


              

侧歪

Phiên âm : zhāi wai.

Hán Việt : trắc oai.

Thuần Việt : nghiêng; lệch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghiêng; lệch
倾斜
车在山坡上侧歪着开.
chē zài shānpō shàng zhāi wai zhe kāi.
帽子侧歪在一边儿.
nón lệch một bên.


Xem tất cả...