VN520


              

侦察卫星

Phiên âm : zhēn chá wèi xīng.

Hán Việt : trinh sát vệ tinh .

Thuần Việt : Vệ tinh trinh sát.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Vệ tinh trinh sát