VN520


              

依稀

Phiên âm : yī xī.

Hán Việt : y hi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Phảng phất, mơ hồ, không rõ ràng. ◇Triệu Hỗ 趙嘏: Đồng lai vọng nguyệt nhân hà xứ, Phong cảnh y hi tự khứ niên 同來望月人何處, 風景依稀似去年 (Giang lâu cựu cảm 江樓舊感) Người cùng ta đến ngắm trăng (bây giờ) ở đâu, Phong cảnh vẫn từa tựa năm xưa.
♦Chút ít, một vài.


Xem tất cả...