Phiên âm : yī zhǔn.
Hán Việt : y chuẩn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Tuân theo, y theo. ◇Hàn Dũ 韓愈: Y chuẩn cổ pháp, tác thần chi tượng, trai giới tự đảo 依準古法, 作神之像, 齋戒祀禱 (Khúc giang tế long văn 曲江祭龍文) Y theo phép xưa, làm tượng thần, trai giới cầu cúng.