VN520


              

供給

Phiên âm : gōng gěi.

Hán Việt : cung cấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đem cho, cấp cho. ☆Tương tự: đề cung 提供, cung ứng 供應. ★Tương phản: nhu yếu 需要.
♦Cúng bái, tế tự. ◇Hàn Dũ 韓愈: Vô dĩ ứng cống phú, cung cấp thần minh 無以應貢賦, 供給神明 (Triều Châu tế thần văn 潮州祭神文) Không có gì để hiến nạp, cúng tế thần minh.


Xem tất cả...