Phiên âm : gòng chēng.
Hán Việt : cung xưng.
Thuần Việt : cung xưng; khai nhận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cung xưng; khai nhận受审者陈述;交代据俘虏供称,敌军开小差的很多