VN520


              

供称

Phiên âm : gòng chēng.

Hán Việt : cung xưng.

Thuần Việt : cung xưng; khai nhận.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cung xưng; khai nhận
受审者陈述;交代据俘虏供称,敌军开小差的很多


Xem tất cả...