Phiên âm : gōng fèng.
Hán Việt : cung phụng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Cung dưỡng, phụng dưỡng. ◎Như: cung phụng song thân 供奉雙親 phụng dưỡng cha mẹ.♦Tên một chức quan thuộc viện Hàn Lâm.