VN520


              

供事

Phiên âm : gōng shì.

Hán Việt : cung sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Phụng dưỡng, hầu hạ. ◇Nhan thị gia huấn 顏氏家訓: Cổ giả, tử phụ cung sự cữu cô, đán tịch tại trắc 古者, 子婦供事舅姑, 旦夕在側 (Thư chứng 書證) Ngày xưa, vợ của con phụng dưỡng cha mẹ chồng, ngày đêm ở bên cạnh.
♦Tên chức quan, đại khái như chức thư lại 書吏.


Xem tất cả...