VN520


              

侍宴

Phiên âm : shì yàn .

Hán Việt : thị yến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Hầu tiệc. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Thừa hoan thị yến vô nhàn hạ, Xuân tòng xuân du dạ chuyên dạ 承歡侍宴無閑暇, 春從春遊夜專夜 (Trường hận ca 長恨歌) Nàng chiều theo thú vui của vua, chầu chực nơi yến tiệc, không lúc nào nhàn rỗi, Cùng vua vui chơi hết mùa xuân này đến mùa xuân khác, hết đêm này đến đêm khác.


Xem tất cả...