Phiên âm : lì wài .
Hán Việt : lệ ngoại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Ở ngoài nguyên tắc, không theo quy luật. ☆Tương tự: phá lệ 破例.