VN520


              

例外

Phiên âm : lì wài .

Hán Việt : lệ ngoại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Ở ngoài nguyên tắc, không theo quy luật. ☆Tương tự: phá lệ 破例.


Xem tất cả...