VN520


              

來生

Phiên âm : lái shēng.

Hán Việt : lai sanh, lai sinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đời sau, kiếp sau. ★Tương phản: kim sanh 今生, tiền thế 前世, tiền sanh 前生, hiện thế 現世, trần thế 塵世. ◇Lí Ngư 李漁: Tiền sanh nghiệt chướng kim thế tiêu, Cập tảo bả lai sanh dự đảo 前生孽障今世消, 及早把來生預禱 (Nại hà thiên 奈何天, Kinh sửu 驚丑).


Xem tất cả...