VN520


              

來源

Phiên âm : lái yuán.

Hán Việt : lai nguyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nguồn nước, nguồn sông.
♦Nguồn gốc, căn nguyên, lai lịch. ◎Như: hóa vật lai nguyên 貨物來源.
♦Khởi nguyên, phát sinh.


Xem tất cả...