VN520


              

來往

Phiên âm : lái wǎng.

Hán Việt : lai vãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Qua lại. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: Hồi đáo ngọa thất, kiểm điểm lai vãng tín trát 回到臥室, 檢點來往信札 (Đệ nhị thập ngũ hồi) Về tới nhà nghỉ, kiểm điểm thư từ qua lại.
♦Giao thiệp, giao tế. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Đáo để Bảo huynh đệ tố nhật bất chánh, khẳng hòa na ta nhân lai vãng, lão da tài sanh khí 到底寶兄弟素日不正, 肯和那些人來往,老爺才生氣 (Đệ tam thập tứ hồi) Nghĩ cho cùng vì anh Bảo xưa nay thường hay giao thiệp với những người không tốt ấy, nên ông mới nổi giận.


Xem tất cả...