Phiên âm : zhínǚ.
Hán Việt : chất nữ.
Thuần Việt : cháu gái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cháu gái(侄女儿)弟兄或其他同辈男性亲属的女儿也称朋友的女儿