Phiên âm : shǐ xīn yǎn ér.
Hán Việt : sử tâm nhãn nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Dùng mánh khóe, giở thủ đoạn. ◎Như: tha nhất hướng tâm hung hiệp trách, hỉ hoan sử tâm nhãn nhi hại nhân 他一向心胸狹窄, 喜歡使心眼兒害人.