VN520


              

使心眼兒

Phiên âm : shǐ xīn yǎn ér.

Hán Việt : sử tâm nhãn nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Dùng mánh khóe, giở thủ đoạn. ◎Như: tha nhất hướng tâm hung hiệp trách, hỉ hoan sử tâm nhãn nhi hại nhân 他一向心胸狹窄, 喜歡使心眼兒害人.


Xem tất cả...