VN520


              

佳境

Phiên âm : jiā jìng.

Hán Việt : giai cảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nơi quang cảnh đẹp. § Cũng viết giai cảnh 佳景.
♦Chỗ thích thú. ◇Lưu Nghĩa Khánh 劉義慶: Cố Trường Khang đạm cam giá, tiên thực vĩ. Vấn sở dĩ, vân: Tiệm chí giai cảnh 顧長康啖甘蔗, 先食尾. 問所以, 云:漸至佳境 (Thế thuyết tân ngữ 世說新語, Bài điệu 排調) Cố Trường Khang ăn mía, ăn khúc đuôi trước. (Có người) hỏi tại sao, (ông) nói: Dần dần đến chỗ thích thú.


Xem tất cả...