VN520


              

作者

Phiên âm : zuò zhě.

Hán Việt : tác giả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chỉ thợ, phu lao dịch. ◇Tùy Thư 隋書: Đốc dịch nghiêm cấp, tác giả đa tử 督役嚴急, 作者多死 (Dương Tố truyện 楊素傳) Thúc giục lao dịch gắt gao, các phu dịch nhiều người chết.
♦Người khai sáng. ◇Lễ Kí 禮記: Tác giả chi vị thánh, thuật giả chi vị minh 作者之謂聖, 述者之謂明 (Nhạc kí 樂記).
♦Người có thành tựu lớn lao về một nghệ nghiệp.
♦Người sáng tác (thi ca, văn chương hoặc tác phẩm nghệ thuật). § Cũng gọi là tác gia 作家.


Xem tất cả...