VN520


              

作弊

Phiên âm : zuò bì.

Hán Việt : tác tệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 舞弊, .

Trái nghĩa : , .

♦Làm điều bất chính để thủ lợi, làm bậy. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Chỉ hứa nhĩ chủ tử tác tệ, tựu bất hứa ngã tác tình mạ? 只許你主子作弊, 就不許我作情嗎 (Đệ tứ thập tam hồi) Chỉ để cho chủ mày làm bậy, chứ không cho tao được làm ơn hay sao?


Xem tất cả...