VN520


              

作古

Phiên âm : zuò gǔ.

Hán Việt : tác cổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Làm ra người thiên cổ. Uyển từ để nói là chết. ☆Tương tự: khứ thế 去世, thệ thế 逝世.
♦Không theo quy tắc có sẵn, tự làm ra thể lệ mới. ◇Cựu Đường Thư 舊唐書: Thượng viết: Tự ngã tác cổ, khả hồ? 上曰: 自我作古, 可乎? (Cao Tông kỉ hạ 高宗紀下) Vua nói: Tự ta tạo ra lệ mới, có được không?


Xem tất cả...