VN520


              

作反

Phiên âm : zuò fǎn.

Hán Việt : tác phản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Làm phản, chống lại. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Ngoại biên ki cá đại bộc nhân Lí Quý đẳng thính kiến lí biên tác phản khởi lai, mang đô tiến lai nhất tề hát trụ 外邊幾個大僕人李貴等聽見裏邊作反起來, 忙都進來一齊喝住 (Đệ cửu hồi) Ở ngoài mấy người hầu lớn (của Bảo Ngọc) là bọn Lí Quý nghe tiếng làm loạn bên trong (trường), vội chạy vào quát phải thôi.


Xem tất cả...