VN520


              

佛日

Phiên âm : fó rì.

Hán Việt : phật nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Phật đà. § Tỉ dụ Phật pháp từ bi quảng đại có thể giác ngộ chúng sinh như mặt trời rọi sáng khắp nơi. ◇Giản Văn Đế 簡文帝: Phật nhật xuất thế, Đồng khiển hoặc sương 佛日出世, 同遣惑霜 (Đại pháp tụng 大法頌).


Xem tất cả...